Chương trình thi đấu Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023

NgàyBuổiThời gianNội dungGiới tínhVòng thi
06 tháng 5Buổi sáng9.00100mNam10 môn phối hợp (1)
9.15200mNữVòng thi 1
9.35200mNamVòng thi 1
9.45Nhảy xaNam10 môn phối hợp (2)
10.001,500mNữChung kết
11.15Đẩy tạNamChung kết
10.00Ném búaNữ10 môn phối hợp (3)
11.20Ném búaNamChung kết
Buổi chiều16.00Nhảy caoNam10 môn phối hợp (4)
16.05Nhảy sàoNamChung kết
16.15200mNữChung kết
16.25Ném búaNữTrao huy chương
16.35200mNamChung kết
16.45Ném LaoNamChung kết
16.45Ném búaNamTrao huy chương
16.45Nhảy ba bướcNữChung kết
17.05200mNữTrao huy chương
17.151,500mNamChung kết
17.25200mNamTrao huy chương
17.355,000mNữChung kết
18.05Nhảy sàoNamTrao huy chương
18.15400mNam10 môn phối hợp (5)
18.25Ném laoNamTrao huy chương
07 tháng 5Buổi sáng9.00110m RàoNam10 môn phối hợp (6)
9.15400mNữVòng thi 1
9.30400mNamVòng thi 1
9.45Ném đĩaNam10 môn phối hợp (7)
11.00Nhảy sàoNam10 môn phối hợp (8)
08 tháng 5Buổi chiều9.00110m RàoNam10 môn phối hợp (6)
16.00Ném saoNam10 môn phối hợp (9)
16.05Nhảy xaNamChung kết
16.10Nhảy caoNữChung kết
16.30400mNữChung kết
16.40Đẩy tạNamChung kết
16.45400mNamChung kết
17.005,000mNamChung kết
17.30Nhảy xaNamTrao huy chương
17.45400mNữTrao huy chương
17.553,000m chướng ngại vậtNữChung kết
18.35Nhảy caoNữTrao huy chương
18.05400mNamTrao huy chương
18.151,500mNam10 môn phối hợp (10)
18.255,000mNamTrao huy chương
18.35Ném laoNữTrao huy chương
18.45Đẩy tạNamTrao huy chương
09 tháng 5Buổi sáng9.00100m RàoNữ7 môn phối hợp (1)
9.20100m RàoNữVòng thi 1
9.40100m RàoNữ7 môn phối hợp (1)
9.45110m RàoNamVòng thi 1
15 tháng 5Buổi chiều16.00Đẩy tạNữ7 môn phối hợp (3)
16.0510 môn phối hợpNamTrao huy chương
16.15110m RàoNamChung kết
16.203,000m chướng ngại vậtNữTrao huy chương
16.35100m RàoNữChung kết
16.40Nhảy sàoNữChung kết
16.50Nhảy xaNữChung kết
16.50800mNữChung kết
16.55Ném đĩaNữChung kết
17.00800mNamChung kết
17.15110m RàoNamTrao huy chương
17.25100m RàoNữTrao huy chương
17.45200mNữ7 môn phối hợp (4)
18.00800mNữTrao huy chương
18.10800mNamTrao huy chương
18.203,000m chướng ngại vậtNamChung kết
18.40Nhảy xaNữTrao huy chương
19.004x100mNữChung kết
19.10Nhảy sàoNữTrao huy chương
19.20Ném đĩaNữTrao huy chương
19.304x100mNamChung kết
19.403000m chướng ngại vậtNamTrao huy chương
10 tháng 5Buổi sáng9.00Nhảy xaNữ7 môn phối hợp (5)
9.15400m RàoNữVòng thi 1
9.30400m RàoNamVòng thi 1
10.00Ném laoNữ7 môn phối hợp (6)
Buổi sáng16.00400m RàoNữChung kết
16.05Nhảy ba bướcNamChung kết
16.104x100mNữTrao huy chương
16.15Ném đĩaNamChung kết
16.20400m RàoNamChung kết
16.25Đẩy tạNữChung kết
16.304x100mNamTrao huy chương
16.35400m RàoNữTrao huy chương
16.45800mNữ7 môn phối hợp (7)
16.55400m RàoNamTrao huy chương
17.0510,000mNamChung kết
17.45Nhảy ba bướcNamTrao huy chương
17.55Ném đĩaNamTrao huy chương
18.05Đẩy tạNữTrao huy chương
11 tháng 5Buổi sáng9.00100mNamVòng thi 1
9.15100mNữVòng thi 1
9.304x400mNamVòng thi 1
9.454x400mNữVòng thi 1
Buổi chiều16.00Nhảy caoNamChung kết
16.10Ném laoNữChung kết
16.2010,000mNamTrao huy chương
16.307 môn phối hợpNữTrao huy chương
16.40100mNữChung kết
16.50100mNamChung kết
17.0010,000mNữChung kết
17.45100mNữTrao huy chương
17.55100mNamTrao huy chương
18.054x400mNữChung kết
18.15Nhảy caoNamTrao huy chương
18.25Nem laoNữTrao huy chương
16.354x400mNamChung kết
17.0510,000mNữTrao huy chương
17.154x400mNữTrao huy chương
17.254x400mNamTrao huy chương
16 tháng 5Buổi sángMarathonNamChung kết
MarathonNữChung kết
Đi bộ 20 KmNamChung kết
Đi bộ 20 KmNữChung kết